Có 2 kết quả:
網絡操作系統 wǎng luò cāo zuò xì tǒng ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 网络操作系统 wǎng luò cāo zuò xì tǒng ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
network operating system
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
network operating system
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0