Có 2 kết quả:

網絡操作系統 wǎng luò cāo zuò xì tǒng ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ网络操作系统 wǎng luò cāo zuò xì tǒng ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

network operating system

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

network operating system

Bình luận 0